Bảng xếp hạng CPU

Intel Core i3-12100F 3.3 GHz Quad-Core
2,209,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 5 5500 3.6 GHz 6 Cores 12 Threads
2,398,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i3-13100F 3.4 GHz 4-Core
2,835,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i5-12400F 2.5 GHz 6-Core
3,116,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i3-12100 3.3 GHz Quad-Core
2,929,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 5 5600 3.5 GHz 6-Core
3,430,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 5 5600G 3.9 GHz 6 Cores 12 Threads
3,522,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i5-12400 2.5 GHz 6-Core
4,119,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i5-12600K 3.7 GHz 10-Core
5,235,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 5 5600X 3.7 GHz 6-Core
4,168,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 7 5700X 3.4 GHz 8-Core
4,731,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i7-12700K 3.6 GHz 12-Core
6,367,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 5 7600 3.8 GHz 6-Core
5,507,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 5 7600X 4.7 GHz 6-Core
6,031,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i5-13400 2.5 GHz 10-Core
5,888,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i5-14600K 3.5 GHz 14-Core
7,777,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i5-13600K 3.5 GHz 14-Core
7,558,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i7-13700K 3.4 GHz 16-Core
9,230,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i7-14700K 3.4 GHz 20-Core
10,569,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 9 5900X 3.7 GHz 12-Core
8,225,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i9-12900K 3.2 GHz 16-Core
10,200,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 7 7700X 4.5 GHz 8-Core
9,349,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 7 7700 3.6 GHz 8-Core
8,971,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 9 7900X 4.7 GHz 12-Core
11,391,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i9-14900K 3.2 GHz 24-Core
14,030,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i9-13900K 3 GHz 24-Core
14,012,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 9 7900 3.6 GHz 12-Core
11,291,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 9 7900X3D 4.4 GHz 12-Core
13,000,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 9 5950X 3.4 GHz 16-Core
11,051,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 9 7950X 4.5 GHz 16-Core
15,375,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 7 7800X3D 4.2 GHz 8-Core
10,481,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 7 5800X3D 3.4 GHz 8-Core
9,251,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
Intel Core i9-13900KS 3 GHz 24-Core
18,590,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân
AMD Ryzen 9 7950X3D 4.2 GHz 16-Core
17,273,000
Hiệu năng đơn nhân
Hiệu năng đa nhân