Bảng xếp hạng GPU

Từ 0₫ đến 50,000,000
Radeon RX 6750 XT - 12GB
7,890,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 6700 XT - 12GB
7,945,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 6600 XT - 8GB
5,657,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 6600 - 8GB
5,153,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 7600 - 8GB
7,909,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce GTX 1660 Ti - 6GB
4,350,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4060 - 8GB
8,595,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3060 8GB - 8GB
7,280,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 7600 XT - 16GB
10,195,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 7700 XT - 12GB
12,951,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 2060 - 6GB
5,890,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3060 Ti - 8GB
9,315,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3070 Ti - 8GB
12,145,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3060 - 12GB
7,649,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 7800 XT - 16GB
15,087,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce GTX 1660 Super - 6GB
5,255,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3070 - 8GB
12,090,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3050 - 8GB
5,895,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4060 Ti - 8GB
12,384,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 7900 GRE - 16GB
17,508,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 6650 XT - 8GB
9,400,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 6950 XT - 16GB
17,790,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4070 - 12GB
17,089,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4060 Ti 16GB - 16GB
14,658,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3080 12GB - 12GB
17,990,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4070 Super - 12GB
20,030,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4080 Super - 16GB
22,981,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 6900 XT - 16GB
19,812,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3080 Ti - 12GB
22,745,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4070 Ti Super - 16GB
26,423,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4070 Ti - 12GB
25,853,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3080 - 10GB
22,745,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 7900 XT - 20GB
28,362,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
Radeon RX 7900 XTX - 24GB
30,995,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 2080 Super - 8GB
20,599,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 2070 - 8GB
15,500,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4080 - 16GB
38,973,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3090 - 24GB
33,823,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 3090 Ti - 24GB
36,745,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing
GeForce RTX 4090 - 24GB
45,558,000
Hiệu năng thuần
Hiệu năng Raytracing